HPMC (HEC)
- Khả năng hòa tan trong nước tốt.
- Hoạt tính bề mặt tốt
- Là chất làm đặc, kết dính.
- Có khả năng tạo màng, bôi trơn, kháng rêu mốc…
HPMC là một cellulose ether non-ionic được sử dụng làm chất tạo đặc trong sơn nước, và nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp khác
HPMC có một số tính chất sau:
- Khả năng hòa tan trong nước tốt.
- Là loại non-ionic.
- Ổn định pH
- Hoạt tính bề mặt tốt
- Là chất làm đặc, kết dính, có khả năng tạo màng, bôi trơn, kháng rêu mốc…
MỤC LỤC
Combizell HD100000 (HPMC)
Combizell HD100000 là một sản phẩm chất tạo đặc HPMC tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Combizell HD100000 là một loạt các chất bột màu trắng hoặc hơi vàng dễ phân tán và hòa tan trong nước lạnh hoặc nước nóng để tạo ra các dung dịch có độ nhớt khác nhau. Combizell HD100000 được sử dụng làm chất điều chỉnh lưu biến, chất làm đặc, chất giữ nước, chất tạo huyền phù, chất kết dính, chất ổn định và chất keo bảo vệ.
Combizell HD100000 được sử dụng làm chất làm đặc không ion hiệu quả cao, chất giữ nước và chất điều chỉnh lưu biến trong tất cả các loại sơn gốc nước và chất phủ bề mặt. Nó có tính ổn định sinh học tốt và có khả năng chống phân hủy sinh học và hóa học cao. Do đặc tính không ion của nó, Combizell HD100000 có khả năng tương thích rộng rãi với các vật liệu khác, chẳng hạn như polyme nhũ tương, chất phân tán sắc tố, gôm tự nhiên và tổng hợp, chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất khử bọt và chất bảo quản.
ĐĂC ĐIỂM KỸ THUẬT ĐIỂN HÌNH HPMC
Combizell HD100000 đã được xử lý để làm chậm quá trình hydrat hóa của các hạt. Xử lý này ngăn ngừa vón cục khi bột được thêm vào nước. Ở pH trung tính và nhiệt độ môi trường xung quanh, Combizell HD100000 phân tán mà không hình thành cục và dễ dàng hòa tan trong nước để tạo ra các dung dịch trong suốt, mịn, thể hiện đặc tính chảy giả dẻo.
Các loại Combizell HD100000 chủ yếu khác nhau về độ nhớt dung dịch, người dùng có thể thoải mái lựa chọn tùy theo ứng dụng trang thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COMBIZELL HD100000
Loại | Độ nhớt, mPa.s | Độ ẩm | % pH | Nhận diện |
HD100000 | 3400 – 5000 (1%) | ≤6.0 | 6.0~8.0 | Bột trắng hoặc hơi vàng |
Máy đo độ nhớt Brookfield @ 25 ℃ |
ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN COMBIZELL HD100000
Combizell HD100000 được đóng gói trong túi giấy ba trong một với lớp lót polythene 25Kg (± 0,25) net. Các sản phẩm phải được bảo quản trong điều kiện khô ráo và sạch sẽ trong bao bì ban đầu và tránh xa nguồn nhiệt. Combizell HD1000000 là loại bột không dễ hỏng, nếu được bảo quản trong túi kín khí thì có thể bảo quản được lâu trong điều kiện khô ráo.
AN TOÀN SẢN PHẨM (HPMC)
Đọc và hiểu Bảng dữ liệu an toàn (SDS) trước khi sử dụng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.