CaCO3 – LH90

Mô tả

CHỈ TIÊU HÓA HỌC CaCO3 – LH90

CACO3 98 %
Fe2O3 0.05 %
Al2O3 0.2 %
MgO 0.5 %
HC1 INSOLUBE MATTER 0.5 %
PH 5% SOLUTION 8-10

 

ĐẶC TÍNH CHẤT VẬT LÝ TIÊU BIỂU CaCO3 – LH90

Độ trắng 095.0 º GE Min
DOP ABSORPTION 0.35 ± 0.02 cc/g
Độ ẩm  0.4 % Max
Diện tích bề mặt 28,000 ± 1,500 cm2/g

 

PHÂN BỐ KÍCH THƯỚC CaCO3 – LH90

RESIDUE ON 325 MESH 0.005 % Max
2µ PARTICLE SIZE 90 %
D50% PARTICLE SIZE 0.85 µ
D98% PARTICLE SIZE 3.0 µ

 

PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG

1. Độ trắng: Được đo bằng máy đo KETT C-100 TYPE.

2. Giá trị hấp thụ DOP: Thêm từng giọt DOP và tìm điểm tạo cục.

3. Độ ẩm: Được đo bằng Máy đo độ ẩm của KETT, Ltd.

4. Bề mặt cụ thể: Được dán lưới bằng Máy xác định diện tích bề mặt dạng bột của SHIMADZE, LTD.,Diện tích bề mặt tương đối của 1 g bột.

5. Phân bố kích thước hạt: Được đo bằng MALVERN MASTERSIZER.

 

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CaCO3 – LH90”