CaCO3 – LC300 (Special)

ỨNG DỤNG:

  • Ngành sản xuất sơn
  • Ngành sản xuất mực in
  • Ngành cao su kỹ thuật
Mô tả

CaCO3 – LC300 (Special)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CaCO3 98%
MgO 0.05%
Fe2O3 0.05%
Al2O3 0.20%
SiO2 0.20%
Lượng mất đi khi nung 43.30%
Tỉ trọng 2.7 (g/cm3)
PH 9±0.5
Đặc điểm kỹ thuật Phương pháp kiểm tra
Ngoại quang Bột trắng Kiểm tra ngoại quang
Độ ẩm Dưới 0.5 Kiểm tra bằng dụng cụ KETT\FD-100
Độ trắng Tối thiểu 97 Kiểm tra bằng dụng cụ KETT/C-100
325 Mesh 0.01% Qua rây 325 mesh
Kích cỡ hạt trung bình 1,5 – 2 µm Phương pháp kiểm tra LEEDS\T995 – 10
Hút dầu DOP 36 cc/100g Phân tích định lượng bằng giọt dầu DOP
Diện tích bề mặt 15,000 ±500cm2/g

 

 

 

Ứng dụng CaCO3 – LC300

  • Trong các ngành công nghiệp
  • Ngành sản xuất sơn: Sơn nước, sơn dầu, sơn gỗ, sơn epoxy, sơn tàu biển, sơn tĩnh điện, sơn PU, sơn giả đá, sơn thơm, sơn chống thấm…….
  • Ngành sản xuất mực in: Mực offset, mực Flexo, mực in ống đồng…..
  • Ngành cao su kỹ thuật: Trục cao su, vỏ ruột xe, xe hơi, xe tải, xe gắn máy, nện cao su….


Đặc điểm CaCO3 – LC300

Bột đá là chất độn được thêm vào nhằm tăng đặc tính của sản phẩm: Độ bóng, độ phủ, độ mịn, tang tính định hình cho sản phẩm, cải thiện sức chịu va chạm của vật
liệu, tang năng suất phân tán, dễ gia công và góp phần làm giảm giá thành sản phẩm.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CaCO3 – LC300 (Special)”